Cấu tạo từ là gì? Các công bố khoa học về Cấu tạo từ

Cấu tạo từ là lĩnh vực ngôn ngữ học nghiên cứu cách các từ hình thành từ những đơn vị nhỏ hơn gọi là hình vị, phản ánh quy luật cấu trúc ngôn ngữ. Đây là cơ chế tạo ra vốn từ vựng phong phú, giúp biểu đạt đa dạng ý nghĩa và phân biệt đặc điểm loại hình giữa các ngôn ngữ trên thế giới.

Giới thiệu về cấu tạo từ

Cấu tạo từ là một lĩnh vực trung tâm trong ngôn ngữ học, nghiên cứu cách thức hình thành từ vựng từ những đơn vị nhỏ hơn gọi là hình vị (morpheme). Đây là yếu tố giúp giải thích vì sao ngôn ngữ có thể phát triển vốn từ phong phú, đáp ứng nhu cầu biểu đạt đa dạng của con người. Mỗi ngôn ngữ có cơ chế cấu tạo từ riêng, tạo ra sự khác biệt trong cách con người sử dụng và tiếp nhận ngôn ngữ.

Trong tiếng Việt, cấu tạo từ đặc biệt quan trọng do ngôn ngữ này thuộc loại hình đơn lập, không có sự biến hình phức tạp như trong ngôn ngữ Ấn – Âu. Vì vậy, nghiên cứu cấu tạo từ giúp làm rõ sự khác biệt giữa từ đơn, từ ghép và từ láy, đồng thời lý giải cách ngôn ngữ tạo ra từ mới để phản ánh khái niệm mới. Ở bình diện rộng hơn, cấu tạo từ cung cấp nền tảng cho công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên, từ hệ thống dịch tự động cho đến nhận diện giọng nói.

Theo ScienceDirect, hình thái học (morphology) cùng với âm vị học (phonology) và cú pháp (syntax) là ba cấp độ cơ bản của ngôn ngữ học. Cấu tạo từ là bộ phận cốt lõi của hình thái học, kết nối trực tiếp giữa ngữ âm và ngữ nghĩa.

Khía cạnh Vai trò của cấu tạo từ
Ngữ nghĩa Xác định nghĩa cơ bản và nghĩa mở rộng của từ
Ngữ pháp Quy định cách từ được sử dụng trong câu
Từ vựng học Mở rộng vốn từ, tạo từ mới
Công nghệ Ứng dụng trong NLP, dịch máy, phân tích dữ liệu văn bản

Khái niệm hình vị

Hình vị là đơn vị nhỏ nhất của ngôn ngữ có nghĩa hoặc mang chức năng ngữ pháp. Một từ có thể bao gồm một hình vị duy nhất, hoặc nhiều hình vị kết hợp với nhau để tạo ra nghĩa mới. Trong nghiên cứu cấu tạo từ, hình vị được coi là “viên gạch” cơ bản để xây dựng nên kho từ vựng phong phú.

Có hai loại hình vị chính:

  • Hình vị tự do: có thể đứng độc lập để tạo thành một từ, ví dụ: “nhà”, “sách”, “học”.
  • Hình vị phụ thuộc: không thể đứng riêng, cần gắn vào từ khác để tạo nghĩa, ví dụ: tiền tố “bất-”, hậu tố “-học”.

Trong tiếng Anh, các hình vị phụ thuộc phổ biến là hậu tố (-er, -ness) hoặc tiền tố (un-, re-). Trong tiếng Việt, hình vị phụ thuộc ít hơn nhưng vẫn tồn tại, chủ yếu trong từ mượn Hán-Việt như “phi-”, “-giáo”.

Ngôn ngữ Ví dụ hình vị tự do Ví dụ hình vị phụ thuộc
Tiếng Việt “nhà”, “đi” “bất-” (bất hợp lý), “-học” (vật lý học)
Tiếng Anh “book”, “run” “-er” (teacher), “un-” (unknown)

Các loại từ theo cấu tạo

Tiếng Việt được phân loại từ theo cấu tạo thành ba nhóm chính: từ đơn, từ ghép và từ láy. Mỗi loại từ phản ánh cơ chế riêng trong việc hình thành từ mới, đóng vai trò tạo ra sự phong phú cho ngôn ngữ.

Từ đơn chỉ gồm một hình vị duy nhất, ví dụ: “núi”, “sông”. Đây là dạng cơ bản và cổ xưa nhất trong kho từ vựng tiếng Việt, nhiều từ đơn được sử dụng từ lâu đời để biểu thị khái niệm tự nhiên cơ bản.

Từ ghép được tạo từ hai hoặc nhiều hình vị tự do, chia thành hai loại: ghép chính phụ (“nhà trường”, “điện thoại”) và ghép đẳng lập (“quần áo”, “bàn ghế”). Đây là cơ chế chủ đạo để tạo từ mới, phản ánh sự thay đổi của xã hội và công nghệ.

Từ láy được hình thành nhờ sự lặp lại âm tiết theo quy luật ngữ âm, ví dụ: “lung linh”, “thấp thoáng”. Từ láy mang tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm mạnh mẽ, thường được dùng nhiều trong văn chương và lời nói nghệ thuật.

  • Từ đơn: biểu thị khái niệm cơ bản.
  • Từ ghép: mở rộng khái niệm phức tạp.
  • Từ láy: gợi hình, gợi cảm xúc.

Quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Việt

Cấu tạo từ trong tiếng Việt tuân theo một số quy tắc ổn định. Do tiếng Việt không biến đổi hình thái, sự phát triển từ vựng phụ thuộc nhiều vào cách kết hợp các hình vị. Quy tắc này giúp tiếng Việt vừa duy trì sự đơn giản trong cấu trúc ngữ pháp, vừa đảm bảo khả năng sáng tạo.

Một số quy tắc điển hình:

  1. Kết hợp hình vị tự do với hình vị phụ thuộc để tạo nghĩa mới: “phi-” + “logic” = “phi logic”.
  2. Ghép hai hình vị tự do để tạo từ ghép: “máy” + “tính” = “máy tính”.
  3. Sử dụng láy âm để tạo từ biểu cảm: “nhấp nhô”, “long lanh”.

So sánh với tiếng Anh và tiếng Trung cho thấy sự khác biệt:

Ngôn ngữ Phương thức chính tạo từ Ví dụ
Tiếng Việt Ghép từ, láy âm máy tính, lung linh
Tiếng Anh Tiền tố, hậu tố teach → teacher, un- + known → unknown
Tiếng Trung Từ ghép Hán tự 电脑 (máy tính), 电话 (điện thoại)

Cấu tạo từ trong ngôn ngữ Ấn – Âu

Trong nhóm ngôn ngữ Ấn – Âu, cấu tạo từ có tính chất biến hình rõ rệt, tức là từ thay đổi hình thái để biểu thị ngữ pháp. Ví dụ, trong tiếng Anh, động từ “run” có các hình thái “runs”, “ran”, “running”, mỗi hình thái mang thông tin về thì, số và dạng ngữ pháp. Điều này khác biệt cơ bản với tiếng Việt, vốn giữ nguyên dạng từ và dựa nhiều vào ngữ cảnh để xác định ngữ pháp.

Phương thức cấu tạo từ trong ngôn ngữ Ấn – Âu bao gồm nhiều loại, có thể liệt kê:

  • Tiền tố (prefix): thêm vào trước gốc từ để thay đổi nghĩa, ví dụ: “un-” + “happy” = “unhappy”.
  • Hậu tố (suffix): thêm vào sau gốc từ để thay đổi loại từ hoặc chức năng, ví dụ: “teach” + “-er” = “teacher”.
  • Ghép từ (compound): kết hợp hai từ thành từ mới, ví dụ: “black” + “board” = “blackboard”.
  • Biến đổi nội tại (internal change): thay đổi nguyên âm để biểu thị ý nghĩa ngữ pháp, ví dụ: “man” → “men”.

Trong tiếng Đức, hiện tượng biến hình còn phức tạp hơn với nhiều dạng biến đổi danh từ và động từ. So với tiếng Việt, cơ chế này cung cấp thông tin ngữ pháp chi tiết ngay trong hình thái từ, nhưng đồng thời làm cho hệ thống từ vựng phức tạp và khó học hơn.

Nguồn tham khảo: Encyclopedia Britannica - Morphology.

Vai trò của cấu tạo từ trong ngôn ngữ học

Cấu tạo từ giữ vai trò trung tâm trong ngôn ngữ học vì nó giải thích cách ngôn ngữ hình thành và phát triển. Nghiên cứu cấu tạo từ giúp làm rõ quá trình biến đổi ngôn ngữ theo thời gian, đồng thời chỉ ra cách thức mà con người sáng tạo ra từ mới để phản ánh hiện tượng xã hội, khoa học và văn hóa.

Trong từ điển học, cấu tạo từ giúp phân loại từ, xác định nguồn gốc và đưa ra định nghĩa chuẩn xác. Trong giảng dạy ngôn ngữ, việc hiểu cấu tạo từ giúp học sinh nắm vững cách tạo và hiểu nghĩa của từ mới. Trong ngôn ngữ học so sánh, phân tích cấu tạo từ chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt giữa các ngôn ngữ, góp phần vào nghiên cứu lịch sử và phân loại ngôn ngữ.

Các lĩnh vực ứng dụng:

  • Từ điển học: hệ thống hóa từ vựng.
  • Ngôn ngữ học lịch sử: nghiên cứu biến đổi ngôn ngữ.
  • Giảng dạy ngôn ngữ: giúp học viên nắm rõ quy luật từ vựng.
  • Ngôn ngữ học so sánh: phân tích sự khác biệt ngôn ngữ học loại hình.

Cấu tạo từ và xử lý ngôn ngữ tự nhiên

Trong công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP), phân tích cấu tạo từ là bước quan trọng để máy tính hiểu được ý nghĩa của từ và mối quan hệ ngữ nghĩa. Ví dụ, hệ thống NLP cần nhận ra rằng “running”, “runs” và “runner” đều liên quan đến gốc từ “run”. Điều này giúp cải thiện độ chính xác trong dịch máy, tìm kiếm thông tin và phân tích văn bản.

Trong tiếng Việt, vấn đề phức tạp hơn do đặc điểm ngôn ngữ đơn lập. Hệ thống phải phân tách đúng ranh giới từ ghép (“máy tính” → “máy” + “tính”) và từ láy (“lung linh”), đồng thời xác định ý nghĩa dựa trên ngữ cảnh. Các công cụ hiện đại như VnCoreNLP đã áp dụng lý thuyết cấu tạo từ để xử lý tự động tiếng Việt trong các ứng dụng NLP, từ chatbot đến hệ thống phân tích dữ liệu lớn.

Ứng dụng thực tế:

  • Dịch tự động (machine translation).
  • Nhận diện giọng nói (speech recognition).
  • Phân tích ngữ nghĩa văn bản (semantic analysis).
  • Tìm kiếm và phân loại thông tin (information retrieval).

Các tranh luận học thuật

Trong ngôn ngữ học, vẫn tồn tại nhiều tranh luận về bản chất của cấu tạo từ. Một số học giả coi hình vị là đơn vị cơ bản của ngôn ngữ, trong khi số khác cho rằng từ mới là đơn vị trung tâm cần được xem xét. Ngoài ra, ranh giới giữa từ ghép và cụm từ trong tiếng Việt đôi khi không rõ ràng, dẫn đến nhiều cách phân loại khác nhau.

Ví dụ, cụm “nhà ăn” có thể được xem là từ ghép hoặc cụm danh từ, tùy theo cách phân tích. Tranh luận này liên quan đến việc xác định ranh giới giữa từ và cụm từ, vốn là vấn đề phức tạp trong tiếng Việt do tính chất đơn lập và không biến hình của ngôn ngữ.

Các nghiên cứu gần đây còn tập trung vào việc so sánh cách cấu tạo từ ở các ngôn ngữ khác nhau để tìm ra những quy luật chung, từ đó phục vụ việc xây dựng lý thuyết ngôn ngữ tổng quát.

Tài liệu tham khảo

  1. Aronoff, M., & Fudeman, K. (2011). What is Morphology?. Wiley-Blackwell.
  2. Katamba, F. (2005). English Words: Structure, History, Usage. Routledge.
  3. Bauer, L. (2003). Introducing Linguistic Morphology. Edinburgh University Press.
  4. Nguyễn Tài Cẩn (1998). Ngữ pháp tiếng Việt. Nhà xuất bản Giáo dục.
  5. Lieber, R. (2010). Introducing Morphology. Cambridge University Press.
  6. Haspelmath, M., & Sims, A. D. (2010). Understanding Morphology. Routledge.
  7. Comrie, B. (1989). Language Universals and Linguistic Typology. University of Chicago Press.
  8. Packard, J. (2000). The Morphology of Chinese. Cambridge University Press.
  9. Boas, H. C. (2010). Contrastive Studies in Construction Grammar. John Benjamins.
  10. Bybee, J. (1985). Morphology: A Study of the Relation between Meaning and Form. John Benjamins.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cấu tạo từ:

Cảm Biến Vị Giác Tiên Tiến Dựa Trên Lipid Nhân Tạo Với Tính Chọn Lọc Toàn Cầu Đối Với Những Chất Vị Cơ Bản Và Tương Quan Cao Với Điểm Vị Giác Dịch bởi AI
Sensors - Tập 10 Số 4 - Trang 3411-3443
Nghiên cứu và phát triển (R&D) hiệu quả cùng với việc kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt đối với các loại thực phẩm, đồ uống và sản phẩm dược phẩm đòi hỏi đánh giá vị giác khách quan. Các cảm biến vị giác tiên tiến sử dụng màng lipid nhân tạo đã được phát triển dựa trên các khái niệm về tính chọn lọc toàn cục và sự tương quan cao với điểm vị giác của con người. Những cảm biến này phản ứn...... hiện toàn bộ
#cảm biến vị giác #lipid nhân tạo #lựa chọn toàn cầu #vị cơ bản #tương quan với điểm vị giác #thực phẩm #đồ uống #dược phẩm
Một Tổng Quan về Vật liệu Nano-/Vi cấu trúc được Chế tạo bằng Công nghệ Điện hóa cho Siêu tụ điện Dịch bởi AI
Nano-Micro Letters - Tập 12 Số 1 - 2020
Tóm tắtBài báo xem xét những tiến bộ gần đây của các kỹ thuật điện hóa trong việc tổng hợp các cấu trúc nano/vi làm điện cực cho siêu tụ điện. Với lịch sử hơn một thế kỷ, các kỹ thuật điện hóa đã phát triển từ mạ kim loại kể từ khi ra đời đến những công cụ tổng hợp đa năng cho các vật liệu có hoạt tính điện hóa với nhiều hình thái, thành phần và chức năng khác nhau...... hiện toàn bộ
#siêu tụ điện #kỹ thuật điện hóa #vật liệu nano #vật liệu vi cấu trúc #tổng hợp điện hóa
Những cơ thể Ubisch cổ điển mang một protein cấu trúc do hợp bào tạo ra (RAFTIN) rất cần thiết cho sự phát triển của phấn hoa Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 100 Số 24 - Trang 14487-14492 - 2003
Độ sinh sản của phấn hoa đóng vai trò quan trọng đối với năng suất cây trồng và cũng đối với đa dạng sinh học nói chung. Sự phát triển của phấn hoa được hỗ trợ bởi lớp tapetum, một lớp điều dưỡng tế bào sinh sản hoạt động chuyển hóa, chuyên tâm vào quá trình này. Tapetum trong ngũ cốc và phần lớn các loài thực vật khác thuộc loại không amip. Không thể tiếp cận được microspore,...... hiện toàn bộ
Ảnh Hưởng của Việc Thêm Một Lượng Nhỏ Boron Đến Cấu Trúc Vĩ Mô và Tính Chất Cơ Học của Hợp Kim Ti‐6Al‐4V Được Chế Tạo Bằng Phương Pháp Đúc Khuôn Kim Loại Dịch bởi AI
Advanced Engineering Materials - Tập 13 Số 5 - Trang 436-447 - 2011
Tóm tắtẢnh hưởng của việc thêm boron đến hành vi nung kết, sự phát triển cấu trúc vi mô và tính chất cơ học của hợp kim Ti‐6Al‐4V được chế tạo bằng phương pháp đúc khuôn kim loại (MIM) đã được nghiên cứu. Việc thêm boron thúc đẩy việc tinh chế cấu trúc vi mô một cách đáng kể bằng cách chuyển đổi cấu trúc từ dạng lớp điển hình sang hình thái đồng dạng hơn. Sự hiện d...... hiện toàn bộ
Phân loại phân tử và siêu cấu trúc của vi tảo địa y Asterochloris mediterranea sp. nov. từ hệ sinh thái Địa Trung Hải và Quần đảo Canary Dịch bởi AI
International Journal of Systematic and Evolutionary Microbiology - Tập 65 Số Pt_6 - Trang 1838-1854 - 2015
Các vi tảo thuộc chi Asterochloris là các phycobiont ưa thích trong các loài địa y Cladonia, LeprariaStereocaulon. Các nghiên cứu gần đây đã làm nổi bật sự đa dạng tiềm ẩn của chi này, mặc dù các phycobionts sống ký sinh trong các loài thuộc chi Cladonia... hiện toàn bộ
Phát hiện thiệt hại cầu tự động, dựa trên biến dạng, chỉ sử dụng đầu ra Dịch bởi AI
Journal of Civil Structural Health Monitoring - Tập 8 - Trang 833-846 - 2018
Bài báo này trình bày một khuôn khổ để phát hiện thiệt hại tự động bằng cách sử dụng một chuỗi liên tục dữ liệu giám sát sức khỏe kết cấu. Nghiên cứu đã sử dụng các biến dạng đo được từ một bộ cảm biến tối ưu được triển khai trên một cầu truss bằng thép, có hai đường ray. Sự suy giảm tại các mối nối giữa thép đỡ và xà sàn, một khuyết tật phổ biến, là trọng tâm của nghiên cứu này; tuy nhiên, phương...... hiện toàn bộ
#hệ thống giám sát sức khỏe kết cấu #phát hiện thiệt hại #Mạng Nơron Nhân Tạo #Chế Độ Chính Quy #cầu truss #biến dạng
Các hợp chất triphenylamine thay thế làm đơn vị cấu tạo cho các vật liệu điện tử hữu cơ hình sao Dịch bởi AI
New Journal of Chemistry - Tập 39 Số 3 - Trang 1840-1851

Một loạt các hợp chất hữu cơ bán dẫn hình sao đã được tổng hợp và đặc trưng hóa. Tính khả thi của các vật liệu này trong các thiết bị điện tử hữu cơ đã được chứng minh.

Axit butyric: Ức chế sự phát triển dòng tế bào tạo cốt máu đại thực bào từ bệnh nhân không bị bạch cầu và bạch cầu mạn tính Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 5 - Trang 259-263 - 1988
Axit butyric đã được chứng minh là có khả năng ức chế sự phát triển của một số dòng tế bào khối u đã được xác lập và gây ra sự phân hóa thành tế bào hạt hoặc tế bào hồng cầu ở các dòng tế bào bạch cầu người và chuột khác nhau. Tác động theo liều lượng của axit butyric đã được kiểm tra in vitro trên sự phát triển dòng tế bào tạo cốt máu đại thực bào ở 13 bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu mãn tính myeloid...... hiện toàn bộ
#axit butyric #bệnh bạch cầu mãn tính myeloid #tế bào hạt #tủy xương #ức chế #sự phân hóa
Chuyển đổi hệ thống quốc gia về đổi mới của Việt Nam: Nghiên cứu trường hợp của các viện nghiên cứu và triển khai công nghệ công nghiệp
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam (bản B) - Tập 60 Số 4 - Trang - 2018
Trong quá trình chuyển đổi từ một nền kinh tế kế hoạch tập trung sang nền kinh tế định hướng thị trường, hệ thống quốc gia về đổi mới (HTQGĐM) Việt Nam nói chung và các viện nghiên cứu và triển khai (R&D) công nghệ công nghiệp (CNCN) nói riêng cũng đã trải qua quá trình chuyển đổi thể chế để đáp ứng các điều kiện thay đổi do các chính sách của Chính phủ và thị trường tạo ra. Bài viết này...... hiện toàn bộ
#Chuyển đổi cấu trúc #hệ thống đổi mới quốc gia #năng lực học hỏi tổ chức #tạo ra tri thức #viện nghiên cứu và triển khai công nghệ công nghiệp
Khảo sát thực trạng và nhu cầu đào tạo liên tục của điều dưỡng lâm sàng khối nội tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Tuyên Quang giai đoạn 2021 - 2022
TẠP CHÍ KHOA HỌC ĐIỀU DƯỠNG - Tập 4 Số 2 - Trang 28-39 - 2021
Mục tiêu: Mô tả thực trạng công tác đào tạo liên tục của Điều dưỡng lâm sàng khối Nội tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Tuyên Quang giai đoạn 2019 - 2020 và xác định nhu cầu đào tạo liên tục giai đoạn 2021 - 2022. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu hồi cứu kết hợp mô tả cắt ngang được tiến hành trên 48 Điều dưỡng tại 05 khoa lâm sàng khối Nội - Bệnh viện Đa khoa tỉnh Tuyên Quang từ tháng 9/2...... hiện toàn bộ
#Đào tạo liên tục #nhu cầu đào tạo liên tục #Điều dưỡng lâm sàng khối Nội
Tổng số: 209   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10